FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregor Kobel

6.12.1997(26) 194cm 90Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB23
SW23
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
22
Tăng tốc
27
Tốc độ
27
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
9
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
10
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
61