FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Lynch

21.3.1992(32) 185cm 76Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM48
RM48
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
23
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15