FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Nowak

6.3.1998(26) 175cm 69Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM39
RM48
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11