FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 맥도날드

18.12.1997(26) 180cm 60Kg
ST38
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM42
RM43
RB48
RWB47
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12