FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 반스

1.12.1997(26) 185cm 69Kg
ST20
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM26
CDM26
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK45
Sức mạnh
47
Thể lực
42
Tăng tốc
27
Tốc độ
31
Nhảy
30
Khéo léo
32
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
33
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
9
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
26
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
42
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
46
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
43