FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 워커

19.5.1998(26) 173cm 65Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM44
RB33
RWB34
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11