FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 토마스

19.2.1999(25) 183cm 80Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM41
CDM34
RM44
RB34
RWB35
CB33
SW32
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
51
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11