FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osama Al Saleem

20.8.1996(28) 183cm 62Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM46
RM43
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
38
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10