FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 할렛

7.10.1997(26) 188cm 72Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
41
Thể lực
20
Tăng tốc
17
Tốc độ
31
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
45