FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Liénard

13.2.1988(36) 184cm 77Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM67
CDM61
RM66
RB58
RWB59
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
56
Tranh bóng
48
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
76
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16