FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Richards

11.9.1998(26) 185cm 69Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM51
RM51
RB53
RWB54
CB52
SW51
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
44
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14