FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 콜링스

10.10.1997(26) 183cm 74Kg
ST18
RW18
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM21
RM19
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
46
Thể lực
20
Tăng tốc
19
Tốc độ
25
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
12
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
49