FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Eikeng

3.8.1996(28) 178cm 74Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM46
CDM45
RM51
RB50
RWB50
CB46
SW45
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
47
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10