FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Robertone

18.3.1997(27) 175cm 70Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM42
RM54
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
40
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16