FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Otar Kakabadze

27.6.1995(28) 185cm 76Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM58
RM59
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16