FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Al Saeed

14.11.1996(28) 172cm 66Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM40
RM47
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
37
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
21
Tranh bóng
32
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
43
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
35
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11