FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Qazim Laçi

19.1.1996(28) 180cm 80Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM53
RM58
RB52
RWB53
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
46
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12