FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 이스트

7.8.1998(26) 168cm 70Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM44
RM52
RB44
RWB46
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
28
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
55
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14