FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Bolarinwa

21.10.1990(33) 180cm 80Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM38
RM52
RB40
RWB42
CB35
SW34
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
47
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
23
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
29
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14