FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Chemin

20.4.1986(38) 181cm 70Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM45
CM49
CDM56
RM44
RB53
RWB52
CB59
SW59
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
76
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10