FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Valoyes

18.5.1998(26) 180cm 75Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM41
RM41
RB45
RWB45
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
33
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
22
Lực sút
29
Đánh đầu
38
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13