FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Orozco

26.9.1998(26) 180cm 75Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM39
RM32
RB43
RWB41
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
27
Giữ bóng
27
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
33
Đánh đầu
43
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16