FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Giraldo

20.7.1997(27) 173cm 70Kg
ST49
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM53
RM51
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12