FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Rojano

27.4.1997(27) 175cm 75Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM53
RM50
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
30
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11