FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Sarmiento

15.1.1998(26) 173cm 67Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM29
RM43
RB31
RWB31
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
51
Chuyền dài
28
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13