FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duvan Uribe

21.4.1998(26) 174cm 67Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM43
RM42
RB46
RWB46
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
33
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
35
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13