FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfred Ajdarević

20.6.1998(26) 186cm 71Kg
ST44
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM44
CDM34
RM50
RB35
RWB38
CB27
SW27
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
43
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
39
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
40
Lực sút
44
Đánh đầu
27
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
31
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
36
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16