FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Besuschkow

1.5.1997(27) 187cm 74Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM54
RM55
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
47
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12