FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 밸드윈

10.6.1997(27) 183cm 70Kg
ST33
RW35
CF33
RF33
CAM35
CM37
CDM45
RM38
RB46
RWB46
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
36
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
44
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
39
Phản ứng
40
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10