FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandar Sedlar

13.12.1991(32) 178cm 79Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM39
CM45
CDM56
RM41
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
37
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
26
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9