FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raheem Edwards

15.7.1995(29) 175cm 67Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM55
RM60
RB58
RWB58
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
70
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12