FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Diakhaby

5.7.1996(28) 188cm 74Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM58
CDM42
RM65
RB43
RWB47
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
65
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12