FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michał Nalepa

24.3.1995(29) 170cm 74Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM56
RM50
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
46
Tốc độ
57
Nhảy
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11