FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime D'Arpino

17.6.1996(28) 175cm 70Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM53
RM58
RB52
RWB54
CB48
SW49
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10