FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vahid Selimovic

3.4.1997(27) 190cm 75Kg
ST37
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM38
CDM48
RM35
RB48
RWB46
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
70
Khéo léo
38
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12