FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Chernik

5.3.1988(36) 187cm 84Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM20
RM18
RB18
RWB18
CB22
SW23
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
23
Tốc độ
19
Nhảy
67
Khéo léo
32
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
9
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
24
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69