FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Arak

2.4.1995(29) 183cm 78Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM49
RM52
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
39
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
32
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15