FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradhec Bytyqi

8.1.1997(27) 180cm 70Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM37
CDM41
RM41
RB46
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
41
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14