FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Bohinen

12.3.1999(25) 175cm 75Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM44
RM49
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
43
Tăng tốc
55
Tốc độ
47
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11