FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Mastinu

9.10.1991(33) 175cm 77Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM40
RM53
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
37
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16