FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nils Seufert

3.2.1997(27) 179cm 68Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM41
RM52
RB41
RWB43
CB35
SW34
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16