FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Dimun

19.9.1996(28) 186cm 76Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM53
RM46
RB50
RWB50
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
41
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
43
Sút xoáy
31
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12