FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Höler

10.7.1994(29) 184cm 80Kg
ST62
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM42
RM58
RB42
RWB44
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13