FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximilian Jansen

26.5.1993(31) 179cm 74Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM56
RM54
RB55
RWB56
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11