FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Pajač

11.5.1993(31) 185cm 66Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM53
RM59
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
64
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13