FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Funk

1.1.1996(28) 187cm 88Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM21
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
38
Tốc độ
37
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
19
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56