FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Bayard

12.10.1993(31) 167cm 63Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM47
RM59
RB46
RWB48
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
43
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15