FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 콕스

14.1.1998(26) 173cm 67Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM44
RM45
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
40
Chuyền dài
36
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
31
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11