FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan McGregor

18.3.1997(27) 188cm 75Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM44
RM36
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
38
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
30
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9