FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sven Müller

16.2.1996(28) 190cm 82Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM22
RM21
RB18
RWB19
CB21
SW22
GK57
Sức mạnh
61
Thể lực
22
Tăng tốc
18
Tốc độ
28
Nhảy
37
Khéo léo
26
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
58
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62